Có 3 kết quả:

乡医 xiāng yī ㄒㄧㄤ ㄧ相依 xiāng yī ㄒㄧㄤ ㄧ鄉醫 xiāng yī ㄒㄧㄤ ㄧ

1/3

Từ điển Trung-Anh

abbr. of 鄉村醫生|乡村医生[xiang1 cun1 yi1 sheng1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

abbr. of 鄉村醫生|乡村医生[xiang1 cun1 yi1 sheng1]

Bình luận 0